How To Change The Paper Vx520
Paper size: 2 1/4″ x 85′ Thermal
Vietnamese VersionCỡ giấy: 2 1/4″ x 85′ Thermal
How To Change The Paper Vx520
Paper size: 2 1/4″ x 85′ Thermal
Vietnamese VersionCỡ giấy: 2 1/4″ x 85′ Thermal
How to settle the machine VX520
1. Press [More]
2. Press [F2] Settlement
Vietnamese Version
1. Bấm [More]
2. Bấm [F2] Settlement
如何結帳
1. 按 [More] 下一頁
2. 按 [F2] Settlement 結帳
How to Reprint Receipt by Invoice Number VX520
1. Press [Reprint]
2. Press F2 [Last Receipt] or F3 [Any Receipt]
3. If choose [Any Receipt], put Invoice Number
4. Press [Enter]
Vietnamese Version
1. Bấm [Reprint]
2. Bấm F2 [Last Receipt] hoặc F3 [Any Receipt]
3. Nếu chọn [Any Receipt], Bấm số Invoice
4. Bấm [Enter]
1. 按 [Reprint] 重印
2. 按 F2 [Last Receipt] 最後上一張收據 或 F3 [Any Receipt] 任何收據
3. 如果選擇 F3 [Any Receipt],鍵入原帳單之調閱 INV 編號
4. 再按[Enter] 確認鍵
How to change the communication
1. Press [6]
2. Enter password: 1 alpha alpha 6 6 8 3 1
3. Press [F4] for Communication
4. Press [F2] for View
5. For VNTV Settle Comm, Press [F3] for Edit and [F2] for Next to choose either [Dial] or CommServer and [F3] for select.
6. Press [F2] for Next for DL Modem
7. Press [F3] for Edit. Hit either [F1] for Dial or [F2] Other
8. Press [F2] for Next for VNTV Backup, Hit [F3] for Edit to choose Auto Backup and choose [F3] for Slct.
9. Press [F4] for select
10. Press [Red Key] to get back to main Menu
Vietnamese Version
1. Bấm [6]
2. Nhập password: 1 alpha alpha 6 6 8 3 1
3. Bấm [F4] cho Communication
4. Bấm [F2] cho View
5. Cho VNTV Settle Comm, Bấm [F3] cho Edit và [F2] cho Next để chọn [Dial] hay CommServer và [F3] cho select.
6. Bấm [F2] Next cho DL Modem
7. Bấm [F3] cho Edit. Bấm [F1] cho Dial hay [F2] Other
8. Bấm [F2] Next cho VNTV Backup, Bấm [F3] Edit để chọn Auto Backup và chọn [F3] cho Slct.
9. Bấm [F4] cho select
10. Bấm [Red Key] để trở về màn hình chính
如何更改通信
1. 按 [6] 六號
2. 輸入密碼: 1 ALPHA 鍵按兩次 6 6 8 3 1 4 再按[Enter] 確認鍵 或 2FF8432677
3. 按 [F4] Communication 通信
4. 按[F2] View 查看
5. 對於PAYM Sttl Comm, 按 [F3] Edit 進行編輯, [F2] Next 進入下一頁 以選擇 [Dial]
或 CommServer,再按 [F3] Select 選擇
6. 按 [F2] Next 下一頁 DL Modem 調製解調器
7. 按 [F3] Edit 進行編輯。再按 [F1] Dial 撥號 或 [F2] Other 其他
8. 按 [F2] Next下一頁選擇PAYM Backup,再按[F3] Edit 進行編輯 選擇Auto BackUp
自動備份, 然後按 [F3] Slct 選擇
9. 按 [F4] Select 選擇
10. 按 [Red Key] 紅色鍵 返回
How to change the date and time
1. Press [Enter]
2. Press [F2] for Setup
3. Enter password: 1 alpha alpha 6 6 8 3 1
4. Press [Enter]
5. Press [More] 4 times
6. Press F1 to choose [Date/Time]
7. Put the Date
8. Press [Enter]
9. Put the Time
10. Press [Enter]
11. Hit Red key 3 times back to main Menu
Vietnamese Version
1. Bấm [Enter]
2. Bấm [F2] cho Setup
3. Bấm password: 1 alpha alpha 6 6 8 3 1
4. Bấm [Enter]
5. Bấm [More] 4 lần
6. Bấm F1 để chọn [Date/Time]
7. Bấm ngày cần chọn
8. Bấm [Enter]
9. Bấm giờ cần chọn
10. Bấm [Enter]
11. Bấm nút đỏ 3 lần để trở về màn hình chính
2. 按[F2] Setup 進行設置
3. 輸入密碼:1 ALPHA 鍵按兩次 6 6 8 3 1 或 2FF8432677
4. 再按[Enter] 確認鍵
5. 按 [More] 下一頁四次
6. 按 [F1] Date/ Time 選擇 [日期/時間]
7. 輸入日期 MMDDYY
8. 按[Enter] 確認鍵
9. 輸入時間 HHMMSS (Military Time 軍事時間)
10. 按[Enter] 確認鍵
11. 按[Red Key]紅鍵3次,返回
How to unlock the keyboard
1. Press [Red Key]
2. Press [8]
3. Enter password: 1 alpha alpha 6 6 8 3 1
4. Press [Enter]
5. Press [F2] to choose [No]
Vietnamese Version
Làm sao để Unlock bàn phím
1. Bấm [Red Key]
2. Bấm [8]
3. Nhập Password: 1 alpha alpha 6 6 8 3 1
4. Bấm [Enter]
5. Bấm [F2] để chọn [No]
如何解鎖鍵盤
1. 按[Red Key] 紅鍵
2. 按[8] 八號
3. 輸入密碼:1 ALPHA 鍵按兩次 6 6 8 3 1 或 2FF8432677
4. 按[Enter] 確認鍵
5. 按[F2] 選擇 [NO] 否
How to do the Refund
1. Press F4 [Refund]
( Enter password: 1 alpha alpha 6 6 8 3 1 if applicable)
2. Press the amount that wants to refund
3. Press [Enter]
4. Insert the customer card
5. Remove the card if it prompts to [Remove card]
6. Press [Enter]
7. Press F1 for customer receipt
Vietnamese Version
1. Bấm F4 [Refund]
(Bấm password: 1 alpha alpha 6 6 8 3 1 nếu cần )
2. Bấm số tiền cần trả lại cho khách
3. Bấm [Enter]
4. Nhập thẻ của khách hàng
5. Rút thẻ ra khi màn hình hiện lên [Remove card]
6. Bấm [Enter]
7. Bấm F1 cho hóa đơn của khách hàng
1. 按 F4 [Refund] 退款
(如果適用, 輸入密碼:1 ALPHA 鍵按兩次 6 6 8 3 1 或 2FF8432677)
2. 鍵入退貨金額
3. 按 [Enter] 確認鍵
4. 插入客戶卡
5. 如果提示[Remove Card] 刪除卡
6. 按 [Enter] 確認鍵
7. 按 [F1] 客戶收據
How to void by Invoice Number
1. Press F3 [Void]
2. Press F1 [Yes] to void last transaction
Press F2 [No] to void the different transaction
3. Press [F1] for Invoice Number
4. Enter the Invoice Number
5. Press [Enter]
6. Press [F1] to confirm to void
7. Press [Enter] to print the customer copy
Vietnamese Version
1. Bấm F3 [Void]
2. Bấm F1 [Yes] để bỏ giao dịch gần nhất
Bấm F2 [No] để bỏ giao dịch khác
3. Bấm [F1] để chọn số Invoice
4. Bấm số hóa đơn cần void
5. Bấm [Enter]
6. Bấm [F1] để xác nhận void
7. Bấm [Enter] để in hóa đơn cho khách hàng
1. 按 F3 [Void] 取消作業
2. 按 F1 [Yes 是] Last Transactions 取消最後上一筆交易
按 F2 [No 否] Any Transactions 取消任何一筆交易
3. 按 [F1]INV 編號
4. 鍵入原帳單之調閱 INV 編號
5. 按 [Enter] 確認鍵
6. 按 [F1] 確認
7. 按[Enter] 確認鍵, 打印客戶副本
How to run sale with EMV Chip
1. Press F2 [Sale]
2. Enter the sale amount
3. Press [Enter]
4. Insert the chip card
5. Remove the chip card when it prompts to [Remove Card]
6. Press [Enter]
7. Press F1 to print customer copy
8. Press F2 for [No]
Vietnamese Version
2. Bỏ số tiền cần lấy từ khách
3. Bấm [Enter]
4. Nhập thẻ của khách hàng vào
5. Rút thẻ ra khi màn hìn hiện lên [ Remove]
6. Bấm [Enter]
7. Bấm F1 để in hóa đơn cho khách hàng
8. Bấm F2 để không in
2. 輸入銷售金額
3. 按[Enter] 確認鍵
4. 插入客戶卡
5. 如果提示[Remove Card] 刪除卡
6. 按[Enter] 確認鍵
7. 按[F1] [YES是]打印客戶副本
8. 按[F2] [NO 否]
How to adjust the tip by invoice number
1. Press [Tip] to initialize a tip adjustment
2. Press [F4] to search for Invoice
3. Enter the Invoice Number (Located on the receipt)
4. Press [Enter]
5. Press [F1] to adjust the amount
6. Enter the tip amount
7. Press [Enter] 3 times
8. Press [F3] for the next tip adjustment
9. Press [Red Key] 2 times for exit
Vietnamese Version
2. Bấm [F4] để tìm số hóa đơn
3. Nhập số Invoice Number (Số Invoice nằm trong receipt)
4. Bấm [ Enter]
5. Bấm [F1] để điều chỉnh số tiền
6. Bấm số tiền tip vào máy
7. Bấm [Enter] 3 lần
8. Bấm [F3] để điều chỉnh tiền tip cho hóa đơn khác
9. Bấm [F2] 2 lần để trở về màn hình chính
2. 按 [F4] INV # 搜索原帳單之調閱 INV 編號
3. 鍵入原帳單之調閱 INV 編號
4. 按[Enter] 確認鍵
5. 按[F1]調整量
6. 鍵入小費金額
7. 按[Enter] 確認鍵三次
8. 按[F3]Next 進行下一個調節
9. 按[Red Key]紅鍵二次退出