How to settle the machine VX520
1. Press [More]
2. Press [F2] Settlement
Vietnamese Version
1. Bấm [More]
2. Bấm [F2] Settlement
如何結帳
1. 按 [More] 下一頁
2. 按 [F2] Settlement 結帳
How to settle the machine VX520
1. Press [More]
2. Press [F2] Settlement
Vietnamese Version
1. Bấm [More]
2. Bấm [F2] Settlement
如何結帳
1. 按 [More] 下一頁
2. 按 [F2] Settlement 結帳
How to Reprint Receipt by Invoice Number VX520
1. Press [Reprint]
2. Press F2 [Last Receipt] or F3 [Any Receipt]
3. If choose [Any Receipt], put Invoice Number
4. Press [Enter]
Vietnamese Version
1. Bấm [Reprint]
2. Bấm F2 [Last Receipt] hoặc F3 [Any Receipt]
3. Nếu chọn [Any Receipt], Bấm số Invoice
4. Bấm [Enter]
1. 按 [Reprint] 重印
2. 按 F2 [Last Receipt] 最後上一張收據 或 F3 [Any Receipt] 任何收據
3. 如果選擇 F3 [Any Receipt],鍵入原帳單之調閱 INV 編號
4. 再按[Enter] 確認鍵
How to change the communication
1. Press [6]
2. Enter password: 1 alpha alpha 6 6 8 3 1
3. Press [F4] for Communication
4. Press [F2] for View
5. For VNTV Settle Comm, Press [F3] for Edit and [F2] for Next to choose either [Dial] or CommServer and [F3] for select.
6. Press [F2] for Next for DL Modem
7. Press [F3] for Edit. Hit either [F1] for Dial or [F2] Other
8. Press [F2] for Next for VNTV Backup, Hit [F3] for Edit to choose Auto Backup and choose [F3] for Slct.
9. Press [F4] for select
10. Press [Red Key] to get back to main Menu
Vietnamese Version
1. Bấm [6]
2. Nhập password: 1 alpha alpha 6 6 8 3 1
3. Bấm [F4] cho Communication
4. Bấm [F2] cho View
5. Cho VNTV Settle Comm, Bấm [F3] cho Edit và [F2] cho Next để chọn [Dial] hay CommServer và [F3] cho select.
6. Bấm [F2] Next cho DL Modem
7. Bấm [F3] cho Edit. Bấm [F1] cho Dial hay [F2] Other
8. Bấm [F2] Next cho VNTV Backup, Bấm [F3] Edit để chọn Auto Backup và chọn [F3] cho Slct.
9. Bấm [F4] cho select
10. Bấm [Red Key] để trở về màn hình chính
如何更改通信
1. 按 [6] 六號
2. 輸入密碼: 1 ALPHA 鍵按兩次 6 6 8 3 1 4 再按[Enter] 確認鍵 或 2FF8432677
3. 按 [F4] Communication 通信
4. 按[F2] View 查看
5. 對於PAYM Sttl Comm, 按 [F3] Edit 進行編輯, [F2] Next 進入下一頁 以選擇 [Dial]
或 CommServer,再按 [F3] Select 選擇
6. 按 [F2] Next 下一頁 DL Modem 調製解調器
7. 按 [F3] Edit 進行編輯。再按 [F1] Dial 撥號 或 [F2] Other 其他
8. 按 [F2] Next下一頁選擇PAYM Backup,再按[F3] Edit 進行編輯 選擇Auto BackUp
自動備份, 然後按 [F3] Slct 選擇
9. 按 [F4] Select 選擇
10. 按 [Red Key] 紅色鍵 返回
How to change the date and time
1. Press [Enter]
2. Press [F2] for Setup
3. Enter password: 1 alpha alpha 6 6 8 3 1
4. Press [Enter]
5. Press [More] 4 times
6. Press F1 to choose [Date/Time]
7. Put the Date
8. Press [Enter]
9. Put the Time
10. Press [Enter]
11. Hit Red key 3 times back to main Menu
Vietnamese Version
1. Bấm [Enter]
2. Bấm [F2] cho Setup
3. Bấm password: 1 alpha alpha 6 6 8 3 1
4. Bấm [Enter]
5. Bấm [More] 4 lần
6. Bấm F1 để chọn [Date/Time]
7. Bấm ngày cần chọn
8. Bấm [Enter]
9. Bấm giờ cần chọn
10. Bấm [Enter]
11. Bấm nút đỏ 3 lần để trở về màn hình chính
2. 按[F2] Setup 進行設置
3. 輸入密碼:1 ALPHA 鍵按兩次 6 6 8 3 1 或 2FF8432677
4. 再按[Enter] 確認鍵
5. 按 [More] 下一頁四次
6. 按 [F1] Date/ Time 選擇 [日期/時間]
7. 輸入日期 MMDDYY
8. 按[Enter] 確認鍵
9. 輸入時間 HHMMSS (Military Time 軍事時間)
10. 按[Enter] 確認鍵
11. 按[Red Key]紅鍵3次,返回
How to unlock the keyboard
1. Press [Red Key]
2. Press [8]
3. Enter password: 1 alpha alpha 6 6 8 3 1
4. Press [Enter]
5. Press [F2] to choose [No]
Vietnamese Version
Làm sao để Unlock bàn phím
1. Bấm [Red Key]
2. Bấm [8]
3. Nhập Password: 1 alpha alpha 6 6 8 3 1
4. Bấm [Enter]
5. Bấm [F2] để chọn [No]
如何解鎖鍵盤
1. 按[Red Key] 紅鍵
2. 按[8] 八號
3. 輸入密碼:1 ALPHA 鍵按兩次 6 6 8 3 1 或 2FF8432677
4. 按[Enter] 確認鍵
5. 按[F2] 選擇 [NO] 否
How to do the Refund
1. Press F4 [Refund]
( Enter password: 1 alpha alpha 6 6 8 3 1 if applicable)
2. Press the amount that wants to refund
3. Press [Enter]
4. Insert the customer card
5. Remove the card if it prompts to [Remove card]
6. Press [Enter]
7. Press F1 for customer receipt
Vietnamese Version
1. Bấm F4 [Refund]
(Bấm password: 1 alpha alpha 6 6 8 3 1 nếu cần )
2. Bấm số tiền cần trả lại cho khách
3. Bấm [Enter]
4. Nhập thẻ của khách hàng
5. Rút thẻ ra khi màn hình hiện lên [Remove card]
6. Bấm [Enter]
7. Bấm F1 cho hóa đơn của khách hàng
1. 按 F4 [Refund] 退款
(如果適用, 輸入密碼:1 ALPHA 鍵按兩次 6 6 8 3 1 或 2FF8432677)
2. 鍵入退貨金額
3. 按 [Enter] 確認鍵
4. 插入客戶卡
5. 如果提示[Remove Card] 刪除卡
6. 按 [Enter] 確認鍵
7. 按 [F1] 客戶收據
How to void by Invoice Number
1. Press F3 [Void]
2. Press F1 [Yes] to void last transaction
Press F2 [No] to void the different transaction
3. Press [F1] for Invoice Number
4. Enter the Invoice Number
5. Press [Enter]
6. Press [F1] to confirm to void
7. Press [Enter] to print the customer copy
Vietnamese Version
1. Bấm F3 [Void]
2. Bấm F1 [Yes] để bỏ giao dịch gần nhất
Bấm F2 [No] để bỏ giao dịch khác
3. Bấm [F1] để chọn số Invoice
4. Bấm số hóa đơn cần void
5. Bấm [Enter]
6. Bấm [F1] để xác nhận void
7. Bấm [Enter] để in hóa đơn cho khách hàng
1. 按 F3 [Void] 取消作業
2. 按 F1 [Yes 是] Last Transactions 取消最後上一筆交易
按 F2 [No 否] Any Transactions 取消任何一筆交易
3. 按 [F1]INV 編號
4. 鍵入原帳單之調閱 INV 編號
5. 按 [Enter] 確認鍵
6. 按 [F1] 確認
7. 按[Enter] 確認鍵, 打印客戶副本
How to run sale with EMV Chip
1. Press F2 [Sale]
2. Enter the sale amount
3. Press [Enter]
4. Insert the chip card
5. Remove the chip card when it prompts to [Remove Card]
6. Press [Enter]
7. Press F1 to print customer copy
8. Press F2 for [No]
Vietnamese Version
2. Bỏ số tiền cần lấy từ khách
3. Bấm [Enter]
4. Nhập thẻ của khách hàng vào
5. Rút thẻ ra khi màn hìn hiện lên [ Remove]
6. Bấm [Enter]
7. Bấm F1 để in hóa đơn cho khách hàng
8. Bấm F2 để không in
2. 輸入銷售金額
3. 按[Enter] 確認鍵
4. 插入客戶卡
5. 如果提示[Remove Card] 刪除卡
6. 按[Enter] 確認鍵
7. 按[F1] [YES是]打印客戶副本
8. 按[F2] [NO 否]
How to adjust the tip by invoice number
1. Press [Tip] to initialize a tip adjustment
2. Press [F4] to search for Invoice
3. Enter the Invoice Number (Located on the receipt)
4. Press [Enter]
5. Press [F1] to adjust the amount
6. Enter the tip amount
7. Press [Enter] 3 times
8. Press [F3] for the next tip adjustment
9. Press [Red Key] 2 times for exit
Vietnamese Version
2. Bấm [F4] để tìm số hóa đơn
3. Nhập số Invoice Number (Số Invoice nằm trong receipt)
4. Bấm [ Enter]
5. Bấm [F1] để điều chỉnh số tiền
6. Bấm số tiền tip vào máy
7. Bấm [Enter] 3 lần
8. Bấm [F3] để điều chỉnh tiền tip cho hóa đơn khác
9. Bấm [F2] 2 lần để trở về màn hình chính
2. 按 [F4] INV # 搜索原帳單之調閱 INV 編號
3. 鍵入原帳單之調閱 INV 編號
4. 按[Enter] 確認鍵
5. 按[F1]調整量
6. 鍵入小費金額
7. 按[Enter] 確認鍵三次
8. 按[F3]Next 進行下一個調節
9. 按[Red Key]紅鍵二次退出
POWER FAILURE RECOVERY
Previous transaction interrupted by power failure prior to authorization
transaction was not store in terminal
transaction must be entered in its entirety
press any key for helpdesk support
OR enter to clear power fail state